Nectar Giá

Nectar Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá NEC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$8
$8
HK$62.63
7.4604
binance

Binance

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
okx

OKX

-
-
-
-
bybit

Bybit

$2
$2
HK$15.65
1.8651
digifinex

DigiFinex

$7
$7
HK$54.80
6.5279
bitrue

Bitrue

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
bingx

BingX

$2
$2
HK$15.65
1.8651
bitget

Bitget

$4
$4
HK$31.31
3.7302
deepcoin

Deepcoin

-
-
-
-
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2
$2
HK$15.65
1.8651
bitmart

BitMart

$5
$5
HK$39.14
4.6628
cointiger

CoinTiger

$6
$6
HK$46.97
5.5953
whitebit

WhiteBIT

$8
$8
HK$62.63
7.4604
lbank

LBank

$6
$6
HK$46.97
5.5953
btse

BTSE

$3
$3
HK$23.48
2.7977
gate-io

Gate.io

$9
$9
HK$70.46
8.3930
htx

HTX

-
-
-
-
xt

XT.COM

$6
$6
HK$46.97
5.5953
upbit

Upbit

$8
$8
HK$62.63
7.4604
kucoin

KuCoin

$7
$7
HK$54.80
6.5279
mexc

MEXC

$6
$6
HK$46.97
5.5953
indoex

IndoEx

$2
$2
HK$15.65
1.8651
phemex

Phemex

$9
$9
HK$70.46
8.3930
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bitforex

BitForex

$9
$9
HK$70.46
8.3930
latoken

LATOKEN

$6
$6
HK$46.97
5.5953
bibox

Bibox

$3
$3
HK$23.48
2.7977
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$4
$4
HK$31.31
3.7302
bithumb

Bithumb

$3
$3
HK$23.48
2.7977
poloniex

Poloniex

$5
$5
HK$39.14
4.6628
kraken

Kraken

$7
$7
HK$54.80
6.5279
p2b

P2B

$9
$9
HK$70.46
8.3930
dydx

dYdX

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
citex

CITEX

$3
$3
HK$23.48
2.7977
bitmex

BitMEX

$7
$7
HK$54.80
6.5279
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2
$2
HK$15.65
1.8651
stormgain

StormGain

$1
$1
HK$7.8293
0.9326
coinsbit

Coinsbit

$6
$6
HK$46.97
5.5953
tidex

Tidex

$9
$9
HK$70.46
8.3930
bitfinex

Bitfinex

$6
$6
HK$46.97
5.5953
btc-alpha

BTC-Alpha

$3
$3
HK$23.48
2.7977

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NEC sang USD là 1 NEC tương đương với $0 và mỗi USD có giá trị là 0 Nectar. Vốn hóa thị trường là $0. Trong tuần qua, Nectar đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong tháng qua, Nectar đã giảm undefined%, đạt mức cao nhất là $0 và mức thấp là $0. Trong năm qua, Nectar đã giảm undefined%, với mức cao nhất là $0 và thấp nhất là $0. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined NEC đã được giao dịch trên 0 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.